Viễn thị: triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Viễn thị: triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
Viễn thị là một vấn đề thị giác phổ biến ảnh hưởng đến khoảng một phần tư dân số. Viễn thị có thể ảnh hưởng bất kỳ độ tuổi nào và nguy hiểm khi trẻ mắc phải. Vậy nguyên nhân gây viễn thị là gì, làm thế nào để điều trị bệnh?

1. Viễn thị là gì

Những người bị viễn thị có khả năng nhìn rõ vật ở xa nhưng các vật ở gần có thể bị mờ, khó tập trung. Mức độ viễn thị của ảnh hưởng đến khả năng tập trung các vật ở gần khác nhau. Với những người viễn thị nặng có thể chỉ nhìn rõ các vật ở khoảng cách rất xa trong khi những người viễn thị nhẹ có thể nhìn rõ các vật gần hơn. Viễn thị có thể gặp ở bất kỳ ai tuy nhiên chủ yếu là người già hoặc trẻ em từ khi sinh ra.

vien-thi-trieu-chung-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri-1

Viễn thị ảnh hưởng đến khả năng nhìn gần

2. Triệu chứng viễn thị

Một số triệu chứng phổ biến nhất của viễn thị gồm:

- Các vật thể ở gần xuất hiện mờ, không rõ ràng

- Người bệnh cần nheo mắt, căng mắt khi thực hiện việc ở cự ly gần

- Nhức đầu hoặc khó chịu khi tập trung nhìn gần

- Mắt mỏi, đau xung quanh mắt

Nếu không được điều trị, các tình trạng mắt khác có thể phát triển, chẳng hạn như nhược thị hoặc mắt lác.

vien-thi-trieu-chung-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri-2

Viễn thị gây khó khăn khi nhìn các vật ở gần

3. Nguyên nhân gây viễn thị là gì?

Viễn thị là một loại tật khúc xạ của mắt xảy ra khi các tia sáng đi vào mắt hội tụ sau võng mạc. Nguyên nhân gây viễn thị gồm:

- Những người viễn thị có trục nhãn cầu ngắn hơn so với bình thường hoặc giác mạc không đủ độ cong.

- Một số trường hợp do nhân mắt nằm xa hơn bình thường so với đáy mắt. 

- Do không giữ đúng khoảng cách nhìn khi làm việc, học tập thường xuyên nhìn xa khiến thể tinh luôn dãn mất dần tính đàn hồi và khả năng phồng lên. 

- Người già thủy tinh đã bị lão hóa và mất tính đàn hồi, khả năng phồng lên kém

- Một số trường hợp hiếm gặp, viễn thị có thể xảy ra ở những người bệnh mắc tiểu đường, bạch tạng

Trẻ em ra bị viễn thị có thể tập trung vào các vật ở xa trong thời thơ ấu. Tuy nhiên nó có thể trở nên khó tập trung hơn và thậm chí các vật ở xa cũng có thể không rõ ràng. Một số trường hợp trẻ mắc có khả năng hết khi lớn. 

Yếu tố nguy cơ gây viễn thị là gì?

- Yếu tố di truyền: trẻ em dễ bị viễn thị hơn nếu cha mẹ của chúng cũng bị viễn thị

- Có khối u ở mắt, mắc các bệnh về võng mạc

vien-thi-trieu-chung-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri-3

Người viễn thị có trục nhãn cầu ngắn hơn bình thường

4. Chẩn đoán viễn thị

Các bác sĩ nhãn khoa, chuyên gia đo mắt sẽ thực hiện kierm tra tiêu chuẩn mắt để chẩn đoán viễn thị. Nếu bạn cảm thấy khó khăn với việc nhìn gần thì các bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra tầm nhìn, khám mắt để đưa ra kết luận chính xác. Với trẻ nhỏ nên kiểm tra thị lực ở các giai đoạn: năm đầu tiên, 3 tuổi rưỡi, 5 tuổi... Hầu hết các tình trạng về mắt của trẻ có thể điều chỉnh thành công nhưng nguy cơ biến chứng nặng hơn nếu không được điều trị kịp thời. 

Một bài kiểm tra hoàn chỉnh về mắt để xác định viễn thị bao gồm: sức khỏe mắt nói chung để xác định xem có bất kỳ tình trạng bất thường, khả năng tập trung vào các vật thể ở gần, võng mạc và thần kinh thị giác... 

5. Phương pháp điều trị viễn thị

Các phương pháp điều trị viễn thị giúp ánh sáng tập trung chính xác vào võng mạc. Một số phương pháp phổ biến trong điều trị viễn thị gồm: 

5.1. Thấu kính điều chỉnh

Hầu hết những người trẻ tuổi bị viễn thị không cần  điều chỉnh vì họ có thể bù bằng cách tập trung vào các vật ở gần. Người bị viễn thị cần đeo kính áp tròng hoặc có gọng để thực hiện việc đọc sách, làm việc hoặc nhìn những vật thể trong khoảng cách gần. 

5.2. Phẫu thuật khúc xạ

Phẫu thuật khúc xạ như lasik thường được sử dụng để điều trị viễn thị. Gồm: 

Laser hỗ trợ tại chỗ keratomileusis (LASIK): Một tia laser được sử dụng để định hình lại trung tâm giác mạc thành một vòm dốc hơn.

Laser biểu mô keratomileusis (LASEK): Một tia laser được sử dụng để định hình lại các cạnh bên ngoài của giác mạc thành một độ cong dốc hơn.

Keratectomy (PRK): Phẫu thuật cắt bỏ lớp ngoài của giác mạc và một thủ tục tương tự như LASEK được thực hiện. Lớp ngoài sau đó phát triển trở lại sau khoảng 10 ngày.

Keratoplasty dẫn điện (CK): giác mạc được định hình lại bằng cách sử dụng đầu dò phát xạ tần số đặt ở rìa của nó, tạo nên sự co nhẹ cho ảnh ghép ngoại vi.

Phẫu thuật laser có thể không phù hợp với những người bị tiểu đường, đang mang thai hoặc cho con bú, hệ thống miễn dịch suy yếu, mắc các vấn đề về mắt khác như tăng nhãn áp hoặc đục thủy tinh thể. 

Việc phẫu thuật có thể dẫn đến một số rủi ro như: tầm nhìn sau phẫu thuật tồi tệ hơn, giác mạc quá mỏng, thị lực xấu đi hoặc có nguy cơ mất thị lực hoàn toàn... Vì thế, trước khi thực hiện phẫu thuật cần chú ý tham khảo các lời khuyên từ bác sĩ và thực hiện tại các trung tâm uy tín để đảm bảo an toàn, hạn chế tối đa những biến chứng không mong muốn.

vien-thi-trieu-chung-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri-4

Phẫu thuật mắt là một phương pháp trong điều trị viễn thị

6. Biến chứng của viễn thị

Tật viễn thị có thể dẫn đến một số biến chứng như:

- Mắt lác: do việc nheo mắt để nhìn rõ các vật ở gần kéo dài lâu ngày khiến trẻ có thể bị lác mắt.

- Nhược thị: nhược thị là một biến chứng nguy hiểm của viễn thị. Nhược thị mất khả năng nhìn cả gần và xa và rất khó có khả năng phục hồi. Vì thế, nếu xác định viễn thị cần điều trị kịp thời để tránh những biến chứng nguy hiểm. 

- Giảm nghiêm trọng chất lượng cuộc sống: khi không điều trị viễn thị kịp thời sẽ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bạn. Khiến bạn khó khăn trong quan sát, tầm nhìn hạn chế giảm sự thích thú với các hoạt động hàng ngày. 

- Suy giảm sự an toàn: tầm nhìn gần hạn chế ảnh hưởng đến sự an toàn của chính bạn và cả những người thân.

7. Cách phòng tránh tật viễn thị

Để phòng tránh viễn thị, bạn nên kiểm tra mắt thường xuyên. Với người trên 40 tuổi, đặc biệt là người mắc một số bệnh về mắt như tăng nhãn áp nên đi khám mắt một lần một năm. Với trẻ sơ sinh, thực hiện khám mắt theo chỉ định của bác sĩ nhãn khoa.

- Nếu bạn đeo kính áp tròng hoặc có tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến mắt như bệnh tiểu đường, hãy hỏi ý kiến bác sĩ về lịch khám mắt. 

- Bảo vệ mắt khi đi ngoài nắng, tránh ánh sáng mặt trời. Các tia cực tím (UV) bức xạ khi hoạt động dưới ánh mặt trời nguy hiểm đến mắt. Vì thế, bạn nên đeo kính mát, kính râm để ngăn chặn tình trạng này. 

- Thường xuyên vệ sinh mắt: rửa mắt bằng nước, nhỏ nước muối rửa mắt đặc biệt khi qua các khu vực nhiều bụi.

- Ăn các thực phẩm tốt cho mắt, tránh thực phẩm cay nóng: ăn các thực phẩm tốt cho sức khỏe như trái cây, rau quả làm giảm tỷ lệ thoái hóa điểm vàng, không ăn các chất cay nóng, hút thuốc lá.

- Sử dụng kính được cắt theo đơn để tối ưu hóa tầm nhìn, có được ánh sáng tốt

- Học tập, làm việc ở môi trường ánh sáng tốt.

8. Cách ăn uống cho người viễn thị

Người viễn thị nên ăn các thực phẩm tốt cho mắt, tránh xa các thực phẩm gây hại, ảnh hưởng đến cơ thể và mắt. Cụ thể:

8.1. Thực phẩm tốt cho người viễn thị:

Rau màu xanh sẫm: Các loại rau màu xanh sẫm như rau bina, súp lơ, cải xoăn... có chứa nhiều dinh dưỡng như lutein, vitamin A, zeaxanthin tốt cho mắt, bảo vệ giác mạc, bảo vệ mắt khỏi tia cực tím. 

Cá hồi: thực phẩm giàu axit béo omega 3 ngăn ngừa bệnh khô mắt và bảo vệ võng mạc khỏi những hư hại, ngăn ngừa nguy cơ suy giảm thị lực. Axit béo omega 3 cũng ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng, duy trì sức khỏe mắt. Ngoài ra, bạn có thể bổ sung các loại cá như cá trích, cá thu, cà ngừ, cá mòi...

vien-thi-trieu-chung-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri-5

Cá hồi tốt cho mắt

Cà rốt: Trong cà rốt chứa nhiều  beta-carotene tăng cường sức khỏe giác mạc, bảo vệ tế bào mắt. Không những thế, cà rốt còn chứa lutein tăng sắc tố võng mạc, giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng.

Quả việt quất: Chứa các chất chống oxy hóa, chống viêm, ổn định collagen, tốt cho người viễn thị. Ăn quả việt quất thường xuyên giúp tăng cường mạch máu ở mắt, cải thiện tầm nhìn tốt.

Khoai lang: là thực phẩm chứa một lượng vitamin A dồi dào tốt cho mắt. Khoai lang giúp hạn chế khô mắt, bảo vệ mắt khỏi vi khuẩn, virus.

Bơ: chứa lutein ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng, viễn thị tốt. Bơ tốt cho việc ngăn chặn tổn thương mắt do oxy hóa gây nên.

8.2. Thực phẩm không tốt cho người viễn thị:

- Thực phẩm chiên rán.

- Đồ uống có cồn.

- Đồ ăn cay nóng.

- Không ăn quá nhiều đồ ăn cay nóng như hành, tỏi, ớt… sẽ gây hại cho cơ thể đặc biệt với những người có tiền sử bệnh về mắt.

- Hạn chế ăn, uống đồ ngọt.

9. Các câu hỏi thường gặp về viễn thị

Viễn thị có tính chất di truyền không?

Có. Viễn thị có thể di truyền trong gia đình. Nếu một hoặc nhiều người thân mắc chứng viễn thị, nguy cơ viễn thị của bạn sẽ cao hơn.

Bệnh viễn thị có thể chữa khỏi được không?

Tật viễn thị được khắc phục bằng các phương pháp như đeo kính, sử dụng kính áp tròng, phẫu thuật điều chỉnh lại hình dạng của giác mạc. Tuy nhiên, người bệnh cần duy trì việc thăm khám sức khỏe mắt và thực hiện chỉ định của bác sĩ để đảm bảo bệnh không trở nặng.

10. Các hình ảnh về viễn thị

vien-thi-trieu-chung-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri-10

vien-thi-trieu-chung-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri-6

vien-thi-trieu-chung-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri-7

vien-thi-trieu-chung-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri-8

vien-thi-trieu-chung-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri-9

Viễn thị là một tật về mắt nguy hiểm. Vì thế, việc nhận biết các triệu chứng viễn thị là gì, cách điều trị phù hợp giúp bạn hạn chế tối đa nguy cơ biến chứng. Đừng quên bảo vệ mắt, thăm khám sức khỏe tổng quát và kiểm tra mắt thường xuyên tại các cơ sở uy tín để luôn có đôi mắt sáng khỏe.

Nguồn dịch:

http://www.webmd.com/eye-health/tc/farsightedness-hyperopia-topic-overview

https://www.healthline.com/health/farsightedness

https://coopervision.com/eye-health-and-vision/what-is-farsightedness

https://www.medicalnewstoday.com/articles/180621.php#diagnosis

Tác giả: Phương Nguyễn