Vai trò của vitamin đối với cơ thể con người

Vai trò của vitamin đối với cơ thể con người
Trong cơ thể con người, vai trò của vitamin như một chất xúc tác, hỗ trợ quá trình trao đổi chất, hình thành cấu trúc cơ thể, xây dựng hệ thống miễn dịch, duy trì sự sống. Mỗi loại vitamin mang lại những lợi ích khác nhau, bổ trợ lẫn nhau.

1. Vai trò của vitamin đối với cơ thể con người

- Vitamin là chất hữu cơ rất cần thiết cho cơ thể, chúng có mặt ở mọi mô sống và tham gia hầu hết tất cả các chức năng trên cơ thể con người. Nhờ vitamin mà sự sống được duy trì, các chức năng của cơ thể (như sinh trưởng, vận động, sinh sản) được diễn ra trôi chảy.

- Vitamin là thành phần tham gia cấu tạo tế bào.

- Vai trò của vitamin là chất xúc tác, thúc đẩy quá trình chuyển hóa thức ăn thành năng lượng.

- Một số loại vitamin hoạt động như chất chống oxy hóa, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh, thải độc và sửa chữa những mô bị tổn thương. 

2. Vai trò của một số nhóm vitamin phổ biến

2.1. Vitamin A

- Vai trò của vitamin A được thể hiện rõ nhất ở thị lực. Vitamin A giúp tạo sắc tố võng mạc, hỗ trợ chúng ta có thể nhìn được trong điều kiện thiếu sáng. Nếu cơ thể thiếu vitamin A, mắt sẽ giảm khả năng nhìn trong bóng tối, dễ bị mắc bệnh quáng gà. Nếu thiếu vitamin A trầm trọng và diễn ra trong thời gian dài thì có nguy cơ dẫn tới mù lòa.

- Vitamin A có khả năng ức chế sự sừng hóa, tăng tiết chất nhày. Do vậy, khi thiếu vitamin A, bạn có thể nhận thấy các triệu chứng như mắt khô, da khô, da bị nứt nẻ và sần sùi.

- Vitamin A thường kết hợp với vitamin A để hỗ trợ xương phát triển, đặc biệt là ở trẻ em. Nếu trẻ em bị thiếu vitamin A có thể dẫn đến còi xương, chậm lớn.

- Đối với hệ thống miễn dịch, vai trò của vitamin A là giúp tăng tổng hợp các protein, nâng cao sức đề kháng. Do vậy, không khó hiểu khi người thiếu vitamin A dễ bị mắc các bệnh nhiễm khuẩn và bệnh đường hô hấp. 

2.2. Vitamin C

- Chống oxy hóa là vai trò của vitamin C được nhắc đến nhiều nhất. Vitamin C có khả năng chuyển hóa các tác nhân gây oxy hóa thành những chất vô hại và đào thải chúng qua đường nước tiểu.  Vitamin C hoạt động bằng cách kết hợp với các gốc tự do có hại, thải chúng ra khỏi cơ thể, bảo vệ các tế bào khỏi bị tổn thương, 

- Ngoài ra, vai trò của vitamin C còn là hỗ trợ tổng hợp collagen, giúp các vết thương nhanh lành hơn.

- Vitamin C có chức năng cải thiện khả năng hấp thu sắc từ thực vật, đảm bảo cho hệ thống miễn dịch hoạt động hiệu quả.

2.3. Vitamin D

- Vitamin D được biết đến là chất trung gian, giúp cơ thể hấp thu canxi và phosphat hiệu quả hơn. Vai trò của vitamin D là chuyển hóa các chất vô cơ (như canxi và phosphat) để tạo xương. 

- Vitamin D còn tham gia và quá trình phân chia tế bào. bài tiết và chuyển hoá các hormone.

2.4. Vitamin E

- Giống như vitamin C, vai trò của vitamin E là chống oxy hóa, giúp bảo vệ các tế bào khỏi các gốc tự do. 

- Vitamin E giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, ngăn chặn vi khuẩn cũng như các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể.

- Ở liều lượng cao, vitamin E có khả năng mở rộng mạch máu, ngăn ngừa tình trạng đông máu.

2.5. Vai trò của các vitamin nhóm B

- Vitamin B1 tham gia vào rất nhiều hoạt động của cơ thể, từ hệ cơ, tim mạch đến hệ thần kinh. Vai trò của vitamin B1 là  chuyển hóa carbonhydrate thành năng lượng, hoạt hóa enzyme, vận chuyển điện tích qua màng của các tế bào thần kinh cơ.

- Vitamin B2 có mặt trong tất cả các mô sống. Vai trò của vitamin B2 là chuyển hóa các chất dinh dưỡng thành năng lượng, ức chế các phản ứng hô hấp chuyển hóa của tế bào, tham gia vào các phản ứng oxy hóa hoàn nguyên, hỗ trợ hấp thu và dự trữ sắt trong cơ thể. 

- Vitamin B3 tham gia vào khoảng 150 quy trình hoạt động của cơ thể, là thành phần tạo nên các hormone. Vai trò của vitamin B3 đối với cơ thể được đánh giá rất cao vì chúng có thể ngăn chặn sự biến dạng của ADN, phòng ngừa nguy cơ ung thư, bảo vệ cơ thể khỏi những hóa chất gây hại. 

- Vitamin B5 là thành phần tạo ra các hormone và các tế bào hồng cầu, hình thành các kháng thể, tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo thành năng lượng, Vitamin B5 còn được sử dụng để điều trị các biến chứng của bệnh đái tháo đường, giúp cải thiện nồng độ lipid ở máu và gan.

- Vitamin B6 có vai trò như 1 chất coenzym giúp chuyển hóa tryptophan thành niacin, chuyển hóa các chất dinh dưỡng thành năng lượng, tham gia vào quá trình bài tiết của tuyến thượng thận, giúp ổn định đường huyết trong máu, tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện chức năng hệ thần kinh.

- Vitamin B12 cung cấp nguyên liệu để tổng hợp ADN, có vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào. Cung cấp đủ vitamin B12 sẽ giúp duy trì ổn định các tế bào thần kinh, phòng ngừa dị tật ống thần kinh.


Tác giả: Mai Nhung