Ung thư vú là một căn bệnh cực kì nguy hiểm đối với tính mạng và là nỗi lo hàng đầu của phụ nữ. Việc khám bệnh, quan sát cơ thể thường xuyên phát hiện những dấu hiệu của ung thư và điều trị ung thư vú ngay lập tức là điều luôn được các bác sĩ khuyến cáo.
Bệnh ung thư vú cũng như những căn bệnh ung thư khác đều trải qua các giai đoạn từ lúc phát bệnh đến khi bệnh trở nên nghiêm trọng. Biết và hiểu dấu hiệu của từng giai đoạn ung thư vú cũng là một cách để phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe trước căn bệnh hiểm nghèo này.
Các giai đoạn của ung thư vú phản ánh kích thước của khối u, tình trạng phát triển của bệnh và những ảnh hưởng của chúng đối với các cơ quan khác. Dựa vào kết quả khám nghiệm sinh thiết cũng như chụp X-quang, xét nghiệm máu... mà các bác sĩ có thể kết luận giai đoạn của ung thư vú. Biết được tình trạng và giai đoạn của bệnh sẽ giúp họ có những quyết định và cách điều trị phù hợp. Bên cạnh đó, bệnh nhân cũng hiểu rõ được cơ hội sống sót của mình.
Dưới đây là 5 giai đoạn của ung thư vú và các phương pháp điều trị điển hình cho mỗi giai đoạn.
Đây là giai đoạn sớm nhất của ung thư vú. Ung thư giai đoạn 0 phổ biến nhất là ung thư biểu mô tuyến tại chỗ, có nghĩa là sự tăng trưởng tế bào bất thường bắt đầu trong các ống dẫn sữa của vú.
Giai đoạn 0, ung thư vú không có tính xâm lấn, có nghĩa là nó đã không lan sang các mô khác trong vú. Các tế bào bất thường này cũng không lan đến các hạch bạch huyết hoặc các bộ phận khác của cơ thể.
Đối với những người ở giai đoạn ung thư này thường sẽ được điều trị ung thư vú bằng phẫu thuật hoặc với xạ trị, không cần thiết phải hóa trị.
Những bệnh nhân bị thúc đẩy bởi estrogen hoặc progesterone có thể được điều trị bằng hormone sau phẫu thuật để giảm nguy cơ phát triển ung thư vú trong tương lai. Cơ hội có thể chữa trị của ung thư vú giai đoạn 0 đến 90% - 100% nếu kịp thời phát hiện.
Giai đoạn 1 ung thư vú còn được gọi là giai đoạn xâm lấn, có nghĩa là các tế bào ung thư đã bắt đầu lây lan sang mô vú khỏe mạnh.
Ở giai đoạn 1A, khối u nhỏ hơn 2cm, chúng không lan ra ngoài vú và không có các hạch bạch huyết nào bị dính tế bào ung thư vào. Ở giai đoạn 1B, không có khối u hoặc khối u nhỏ hơn 2cm và các cụm tế bào ung thư vú nhỏ được tìm thấy trong các hạch bạch huyết.
Ở giai đoạn này, điều trị ung thư vú thường bao gồm cắt lumpectomy vú, cách giải phẫu chỉ lấy khối u ở vú ra với một vòng mô bình thường xung quanh và tiếp theo là xạ trị.
Nếu khối u lớn thì phương pháp hóa trị có thể được khuyến nghị và nếu có các hạch bạch huyết thì sẽ thực hiện lấy sinh thiết. Cơ hội sống còn của bệnh nhân ở giai đoạn 1 là từ 80% - 90%.
Ở giai đoạn 2, các tế bào ung thư vú đang phát triển nhưng vẫn còn lành tính và ít ảnh hưởng đến các cơ quan khác. Giai đoạn này có hai loại: 2A và 2B.
Ở giai đoạn 2A, có thể có một trong những dấu hiệu sau đây:
- Không có khối u và có ít hơn 4 hạch bạch huyết lan vào nách.
- Một khối u nhỏ, không quá 2cm, và có ít hơn 4 hạch bạch huyết ở nách.
- Một khối u từ 2cm - 5cm nhưng không có các hạch bạch huyết.
Ở giai đoạn 2B ung thư vú có thể có những dấu hiệu:
- Một khối u từ 2cm - 5cm và có các cụm tế bào ung thư vú nhỏ trong các hạch bạch huyết.
- Một khối u từ 2cm - 5cm và tế bào ung thư lan vào ít hơn 4 hạch bạch huyết ở nách.
- Một khối u lớn hơn 5cm và không có sự tham gia của hạch bạch huyết
Mặc dù giai đoạn 2, các khối u ung thư lớn hơn giai đoạn 1 và có sự xuất hiện của các hạch bạch huyết nhưng bệnh nhân vẫn có cơ hội điều trị cao.
Các phương pháp điều trị ung thư vú bao gồm giải phẫu cắt bỏ vú hoặc cắt bỏ khối u, còn được gọi là giải phẫu cắt bỏ một phần.
Sau đó là tiếp tục với xạ trị. Phần lớn bệnh nhân sẽ được khuyên áp dụng thêm hóa chất trị liệu là chemotherapy, đặc biệt đối với các tế bào ung thư lớn và có hạch bạch huyết ở nách.
Ở giai đoạn này, các tế bào ung thư đã phát triển mạnh và lan đến các hạch bạch huyết nhưng không lan sang các cơ quan khác. Giai đoạn này được chia thành ba loại: 3A, 3B và 3C, dựa trên kích thước khối u và khối lượng của hạch bạch huyết.
Theo Viện Ung thư Quốc gia, giai đoạn 3A sẽ có biểu hiện là một khối u lớn hơn 5cm và các cụm tế bào ung thư vú nhỏ trong các hạch bạch huyết. Hoặc có thể là một khối u lớn hơn 5cm và ung thư ở 1 - 3 hạch bạch huyết gần xương ức.
Khối u ung thư giai đoạn 3B có thể có kích thước bất kỳ. Chúng nằm trong thành ngực hoặc da của vú, có thể gây sưng. Và chúng đã lan tới 9 hạch bạch huyết gần đó.
Ở giai đoạn 3C, tế bào ung thư lan đến 10 hoặc nhiều hạch bạch huyết dưới cánh tay. Ung thư trong các hạch bạch huyết gần xương đòn và gần xương ức.
Điều trị ung thư vú giai đoạn 3 phức tạp hơn rất nhiều. Bác sĩ thường sẽ yêu cầu phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ vú hoặc cắt bỏ khối u và xạ trị, cộng với đó là loại bỏ hạch bạch huyết bằng hóa trị.
Bệnh nhân có thể điều trị bằng hormone hoặc trải qua hóa trị trước để thu nhỏ khối u, tiếp theo là cắt bỏ vú và xạ trị. Những người bị ung thư vú giai đoạn 3 thường sẽ phẫu thuật để loại bỏ ít nhất một số hạch bạch huyết dưới cánh tay và có thể có bức xạ để điều trị các hạch bạch huyết gần xương đòn và xương ức.
Ở giai đoạn 4, ung thư vú đã lan rộng hoặc di căn đến các cơ quan khác ở xa trong cơ thể, thường là xương, gan, não, hoặc phổi. Đây được gọi là giai đoạn ung thư vú di căn. Mặc dù giai đoạn 4 ung thư vú được cho là không thể chữa trị, nhưng có những phương pháp điều trị mới cho phép bệnh nhân sống lâu hơn và kéo dài thêm vài năm tuổi thọ.
Thuốc là cách điều trị chính cho ung thư vú giai đoạn 4 và hóa trị cũng thường xuyên được khuyên dùng. Phụ nữ bị ung thư vú sẽ dương tính với hormone, có nghĩa là chúng sẽ bị kích thích bởi các hormone nữ nên có thể dùng liệu pháp hormon như Tamoxifen hoặc chất ức chế aromatase để ngăn ngừa khối u tiếp tục phát triển.
Các loại thuốc điều trị ung thư vú tập trung vào đặc tính cụ thể của từng tế bào ung thư, được gọi là liệu pháp nhắm mục tiêu, có thể chặn tác động của các enzyme hoặc protein thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư. Phẫu thuật và xạ trị được sử dụng để làm giảm bớt các triệu chứng của bệnh như đau nhức.